betsson
Βιέττελ Βιέττελ
05/08/2022 - 15:15
0 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Huỳnh Kesley Alves

Tống Anh Tỷ

86'  

Trương Dũ Đạt

Nguyễn Thanh Thảo

78'  

Lê Văn Đại

Đoàn Tuấn Cảnh

70'  

Trần Danh Trung

Ho Khac Ngoc

66'  

Ho Sy Giap

Bùi Vĩ Hào

66'  

Trần Hoàng Phương

Trần Duy Khánh

62'  

Duong Van Hao

Caique

62'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trương Tiến Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
53'  
Smith
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
7 Caique
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyen Duc Hoang Minh
33 Duong Van Hao
19 Trần Danh Trung
5 V. T. Truong
6 Đinh Tuấn Tài
9 Trần Ngọc Sơn
14 Bùi Quang Khải
18 Trần Hoàng Sơn
25 Quàng Thế Tài
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
12 Trần Duy Khánh
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
10 Eydison
37 Smith
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Trần Hoàng Phương
18 Ho Sy Giap
33 Lê Văn Đại
15 Trương Dũ Đạt
77 Huỳnh Kesley Alves
8 Nguyễn Anh Tài
26 Lê Vũ Quốc Nhật
30 Lại Tuấn Vũ
34 Nguyễn Đoàn Trung Nhân

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation