betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
07/08/2022 - 14:00
0 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Vũ Xuân Cường

Lê Văn Thắng

84'  

Phan Xuân Đại

Đinh Xuân Tiến

81'  

Lê Ngọc Nam

Đoàn Ngọc Hà

74'  

Trần Nam Hải

Phan Văn Đức

72'  

A Mít

Lê Quốc Phương

58'  

V. C. Ho

Mai Sỹ Hoàng

58'  

Trần Đình Tiến

Nguyễn Văn Việt I

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
25'  
V. V. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
2 Phạm Thế Nhật
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
14 Nguyễn Văn Việt I
23 Đinh Xuân Tiến
91 G. Oseni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Trần Đình Tiến
30 V. C. Ho
17 Trần Nam Hải
21 Phan Xuân Đại
8 Hồ Phúc Tịnh
16 Trần Đình Đồng
24 Hồ Khắc Lương
25 Trần Văn Tiến
29 Nguyễn Văn Bách
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
42 V. Kamhuka
15 Trịnh Văn Lợi
95 Gustavo
19 Lê Quốc Phương
34 Doãn Ngọc Tân
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
20 Nguyễn Trọng Hùng
29 Đoàn Ngọc Hà
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 A Mít
32 Lê Ngọc Nam
3 Vũ Xuân Cường
5 Nguyễn Minh Tùng
7 Nguyễn Hữu Dũng
9 Lê Xuân Hùng
26 Trần Bửu Ngọc
31 Lê Văn Cường
89 Lục Xuân Hưng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation