betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
07/08/2022 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Pham Manh Hung
90'+  
V. K. Duong
90'+  

Đào Quốc Gia

Hoang Thinh Ngo

90'+  

Van Khoa Duong

Võ Huy Toàn

90'+  

Nguyễn Đình Sơn

A. Fagan

89'  
N. S. Tran
88'  
Trần Ngọc Sơn
85'  

Nguyễn Hữu Định

Nguyễn Đình Mạnh

84'  

Chu Văn Kiên

Lâm Ti Phông

77'  
Hoang Thinh Ngo
75'  

Vũ Thế Vương

Đoàn Thanh Trường

75'  

Trần Ngọc Sơn

Mai Xuân Quyết

62'  

Hoàng Vũ Samson

D. Green

62'  

Trần Thanh Bình

Nguyen Trong Long

59'  
Hoang Thinh Ngo
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
38'  
M. N. Pham
30'  
V. Mansaray
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
38 Alisson
3 Pham Manh Hung
7 Phạm Minh Nghĩa
39 G. Kizito
16 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
9 Hoàng Xuân Tân
20 A. Fagan
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Trần Ngọc Sơn
30 Vũ Thế Vương
19 Nguyễn Hữu Định
8 Nguyễn Đình Sơn
5 Trần Đăng Đức Anh
10 Trần Mạnh Hùng
17 Phan Thế Hưng
22 Hồ Văn Tú
25 Đoàn Văn Nam
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
12 Bùi Văn Đức
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
29 Nguyen Trong Long
17 Lâm Ti Phông
92 D. Green
50 A. Bygrave
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Thanh Bình
39 Hoàng Vũ Samson
18 Chu Văn Kiên
3 Van Khoa Duong
21 Đào Quốc Gia
7 Sầm Ngọc Đức
11 Phạm Trùm Tỉnh
20 Trần Đình Bảo
28 Bùi Tiến Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation