betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
12/08/2022 - 14:00
2 - 0

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Minh Tùng

Lê Văn Thắng

88'  
A Mít
79'  

Nguyễn Văn Huy

Trần Văn Công

79'  

Trần Phi Hà

Nguyễn Văn Hiệp

74'  

Lê Ngọc Nam

Lê Quốc Phương

74'  

A Mít

Lê Phạm Thành Long

66'  

Phạm Văn Long

Đinh Văn Hùng

61'  

Đoàn Ngọc Hà

Nguyễn Trọng Hùng

46'  

Nguyễn Sỹ Nam

Dương Văn Kiên

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
24'  
Nguyen Trong Hung
11'  
Đàm Tiến Dũng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
42 V. Kamhuka
15 Trịnh Văn Lợi
95 Gustavo
19 Lê Quốc Phương
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
20 Nguyễn Trọng Hùng
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Đoàn Ngọc Hà
27 A Mít
32 Lê Ngọc Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
2 Hoàng Đình Tùng
3 Vũ Xuân Cường
9 Lê Xuân Hùng
26 Trần Bửu Ngọc
89 Lục Xuân Hưng
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
4 Jan
17 Đào Văn Nam
45 Dương Văn Kiên
92 Dionatan Restinga
11 Nguyễn Văn Hiệp
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
9 Paollo
29 Đinh Văn Hùng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Nguyễn Sỹ Nam
16 Phạm Văn Long
8 Trần Phi Hà
21 Nguyễn Văn Huy
3 Trần Đức Nam
14 Đào Nhật Minh
23 Phan Đình Vũ Hải
77 Nguyễn Trọng Đại
97 Nguyễn Văn Hạnh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation