betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
12/08/2022 - 15:15
1 - 2

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Ho Tan Tai
90'+  
Hendrio
89'  
J. Lynch
87'  
Ho Tan Tai
84'  
Le Ngoc Bao
79'  

Đào Quốc Gia

Nguyen Trong Long

65'  

Bùi Văn Đức

Sầm Ngọc Đức

65'  

L. Nguyễn

Hoàng Vũ Samson

64'  

Nguyễn Xuân Nam

Đỗ Thanh Thịnh

64'  

Vũ Viết Triều

Đỗ Văn Thuận

58'  

Mac Hong Quan

Lê Tiến Anh

58'  

Nghiem Xuan Tu

Hà Đức Chinh

53'  
T. A. Le
51'  
A. Bygrave
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
38'  

J. Lynch

Ly Cong Hoang Anh

38'  

Võ Huy Toàn

Lâm Ti Phông

34'  
Sầm Ngọc Đức
31'  
Ly Cong Hoang Anh
29'  
A. Bygrave
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Hữu Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
29 Nguyen Trong Long
39 Hoàng Vũ Samson
17 Lâm Ti Phông
92 D. Green
50 A. Bygrave
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Võ Huy Toàn
12 Bùi Văn Đức
24 L. Nguyễn
21 Đào Quốc Gia
8 Trần Thanh Bình
18 Chu Văn Kiên
19 Nguyễn Công Thành
20 Trần Đình Bảo
28 Bùi Tiến Dũng
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
3 Dương Thanh Hào
6 Đỗ Thanh Thịnh
4 Ho Tan Tai
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
28 Ly Cong Hoang Anh
11 Lê Tiến Anh
10 Hendrio
18 Hà Đức Chinh
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 J. Lynch
8 Mac Hong Quan
77 Nghiem Xuan Tu
7 Nguyễn Xuân Nam
30 Vũ Viết Triều
2 Nguyễn Tiến Duy
23 Vũ Tuyên Quang
34 Nguyễn Hải Chi Nguyện
98 Đặng Văn Trâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation