betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
19/08/2022 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Thành Đồng

Nguyễn Văn Minh

90'  

Manh Dung Le

Nguyen Hai Huy

90'+  
T. B. Hoang
90'+  
Dang Van Toi
81'  

Lê Hữu Phước

Ahn Sae-Hee

79'  

Nguyễn Phú Nguyên

Trieu Viet Hung

78'  
Joseph Mbolimbo Mpande
65'  
Nguyen Van Toan
63'  

Vo Dinh Lam

Lương Xuân Trường

59'  

Nguyen Thanh Nhan

Le Van Son

59'  
Joseph Mbolimbo Mpande
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
34'  
R. Gordon
34'  
Brandao
24'  
R. Gordon
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
94 Maurício
2 Le Van Son
40 Ahn Sae-Hee
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Nguyen Thanh Nhan
60 Vo Dinh Lam
34 Lê Hữu Phước
12 Tiêu Ê Xal
21 Lê Huy Kiệt
22 Nguyễn Nhĩ Khang
25 Trần Trung Kiên
28 V. V. Nguyen
82 A Hoang
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
15 Van Toi Dang
28 Hoàng Thái Bình
8 M. Oloya
14 Nguyen Hai Huy
16 Bùi Tiến Dụng
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
29 Nguyễn Văn Minh
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Nguyễn Phú Nguyên
19 Manh Dung Le
45 Nguyễn Thành Đồng
2 Anh Hung Nguyen
6 M. Lo
26 Nguyễn Văn Toản
39 Lê Sỹ Minh
86 Dụng Quang Nho
91 Pham Hoai Duong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation