betsson
Βιέττελ Βιέττελ
19/08/2022 - 15:15
2 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Hoàng Đức
79'  

Trần Nam Hải

Mai Sỹ Hoàng

72'  

Bui Tien Dung

Ho Khac Ngoc

69'  

V. C. Ho

Trần Đình Hoàng

69'  

Trần Đình Tiến

Phan Văn Đức

62'  

Đinh Xuân Tiến

Mario Arqués

62'  

Duong Van Hao

Nhâm Mạnh Dũng

55'  

Pedro Paulo

Geovane Magno

46'  

Trương Tiến Anh

Tuan Tai Phan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
22'  
Geovane Magno
21'  
D. A. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
2 Tuan Tai Phan
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
99 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Trương Tiến Anh
10 Pedro Paulo
33 Duong Van Hao
4 Bui Tien Dung
6 Đinh Tuấn Tài
14 Bùi Quang Khải
18 Trần Hoàng Sơn
19 Trần Danh Trung
25 Quàng Thế Tài
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
2 Phạm Thế Nhật
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
68 Mario Arqués
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
91 G. Oseni
10 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Đinh Xuân Tiến
15 Trần Đình Tiến
30 V. C. Ho
17 Trần Nam Hải
16 Trần Đình Đồng
21 Phan Xuân Đại
24 Hồ Khắc Lương
25 Trần Văn Tiến
37 Đặng Văn Lắm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation