betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
20/08/2022 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Hoang Thanh Tung
83'  

Nguyễn Trọng Hùng

Lê Quốc Phương

80'  
J. Lynch
77'  

Đoàn Ngọc Hà

Lê Văn Thắng

77'  

A Mít

Lê Phạm Thành Long

77'  
T. D. Nguyen
72'  

Pham Van Thanh

Đỗ Thanh Thịnh

72'  

Lê Tiến Anh

Mac Hong Quan

66'  

Nghiem Xuan Tu

Nguyễn Xuân Nam

64'  
Gustavo
62'  
Nguyễn Minh Tùng
58'  
Nguyễn Xuân Nam
47'  
Nguyễn Xuân Nam
46'  

Tran Dinh Trong

Dương Thanh Hào

46'  

J. Lynch

Hà Đức Chinh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
Dương Thanh Hào
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
3 Dương Thanh Hào
2 Nguyễn Tiến Duy
6 Đỗ Thanh Thịnh
4 Ho Tan Tai
8 Mac Hong Quan
14 Đỗ Văn Thuận
10 Hendrio
18 Hà Đức Chinh
9 Rafaelson
7 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 J. Lynch
21 Tran Dinh Trong
77 Nghiem Xuan Tu
11 Lê Tiến Anh
88 Pham Van Thanh
1 Võ Doãn Thục Kha
17 Lê Ngọc Bảo
28 Ly Cong Hoang Anh
98 Đặng Văn Trâm
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
95 Gustavo
19 Lê Quốc Phương
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
99 Gustavo Santos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 A Mít
29 Đoàn Ngọc Hà
20 Nguyễn Trọng Hùng
2 Hoàng Đình Tùng
3 Vũ Xuân Cường
9 Lê Xuân Hùng
23 Trịnh Xuân Hoàng
32 Lê Ngọc Nam
89 Lục Xuân Hưng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation