betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
26/08/2022 - 14:00
4 - 3

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Võ Huy Toàn
90'+  

Nguyễn Thành Đồng

Trieu Viet Hung

90'+  

M. Lo

R. Gordon

81'  
Joseph Mbolimbo Mpande
76'  

Võ Ngọc Tỉnh

Nguyen Trong Long

73'  
A. Bygrave
64'  

Manh Dung Le

Nguyen Hai Huy

63'  
D. Green
59'  

Trần Thanh Bình

Hoang Thinh Ngo

58'  

Hoàng Vũ Samson

Van Khoa Duong

54'  

Nguyễn Văn Minh

Châu Ngọc Quang

54'  

Lê Trung Hiếu

Nguyễn Hữu Phúc

49'  
R. Gordon
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
36'  
R. Gordon
14'  
Dang Van Toi
3'  
Joseph Mbolimbo Mpande
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
21 Nguyễn Hữu Phúc
15 Van Toi Dang
8 M. Oloya
14 Nguyen Hai Huy
16 Bùi Tiến Dụng
10 Châu Ngọc Quang
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Lê Trung Hiếu
29 Nguyễn Văn Minh
19 Manh Dung Le
6 M. Lo
45 Nguyễn Thành Đồng
2 Anh Hung Nguyen
25 Van Luan Pham
86 Dụng Quang Nho
91 Pham Hoai Duong
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
3 Van Khoa Duong
24 L. Nguyễn
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
29 Nguyen Trong Long
92 D. Green
50 A. Bygrave
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Hoàng Vũ Samson
8 Trần Thanh Bình
6 Võ Ngọc Tỉnh
12 Bùi Văn Đức
18 Chu Văn Kiên
19 Nguyễn Công Thành
20 Trần Đình Bảo
21 Đào Quốc Gia
28 Bùi Tiến Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation