betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
28/08/2022 - 14:00
4 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyen Tien Linh
86'  

Trần Hoàng Phương

Trần Duy Khánh

83'  
Ly Cong Hoang Anh
82'  

Đặng Văn Trâm

Đỗ Văn Thuận

80'  
J. Lynch
77'  

Ho Tan Tai

Đỗ Thanh Thịnh

77'  

Lê Văn Đại

Nguyễn Thanh Thảo

70'  

Ho Sy Giap

Trần Hoàng Bảo

70'  

Võ Hoàng Minh Khoa

Tống Anh Tỷ

70'  

Nguyen Tien Linh

Smith

68'  

Nghiem Xuan Tu

Nguyễn Xuân Nam

68'  

Ly Cong Hoang Anh

Mac Hong Quan

68'  

A. Schmidt

Dương Thanh Hào

65'  
J. Lynch
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Tran Duy Khanh
25'  
Hendrio
13'  
Nguyễn Xuân Nam
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
3 Dương Thanh Hào
21 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
8 Mac Hong Quan
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
12 J. Lynch
10 Hendrio
9 Rafaelson
7 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 A. Schmidt
28 Ly Cong Hoang Anh
77 Nghiem Xuan Tu
4 Ho Tan Tai
98 Đặng Văn Trâm
2 Nguyễn Tiến Duy
17 Lê Ngọc Bảo
18 Hà Đức Chinh
23 Vũ Tuyên Quang
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
12 Trần Duy Khánh
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
24 Trần Hoàng Bảo
10 Eydison
37 Smith
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Ho Sy Giap
22 Nguyen Tien Linh
29 Võ Hoàng Minh Khoa
33 Lê Văn Đại
14 Trần Hoàng Phương
15 Trương Dũ Đạt
25 Tran Duc Cuong
27 Nguyen Trung Tin
77 Huỳnh Kesley Alves

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation