betsson
Βιέττελ Βιέττελ
28/08/2022 - 15:15
3 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Trần Hoàng Sơn

Geovane Magno

86'  

Lê Ngọc Nam

Lê Phạm Thành Long

81'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Văn Thắng

81'  

Bùi Quang Khải

Nguyễn Hoàng Đức

76'  
Nguyen Duc Hoang Minh
67'  

Bui Tien Dung

Ho Khac Ngoc

67'  

Trương Tiến Anh

Nhâm Mạnh Dũng

64'  
J. Abdumuminov
62'  
José Paulo
54'  

Nguyễn Trọng Hùng

Lê Quốc Phương

54'  

Vũ Xuân Cường

Đàm Tiến Dũng

46'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Pedro Paulo

46'  

Đoàn Ngọc Hà

Lê Xuân Hùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
30'  
M. D. Nham
11'  
Ho Khac Ngoc
10'  
Pedro Paulo
8'  
Gustavo Santos
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
99 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyen Duc Hoang Minh
4 Bui Tien Dung
29 Trương Tiến Anh
14 Bùi Quang Khải
18 Trần Hoàng Sơn
2 Tuan Tai Phan
9 Trần Ngọc Sơn
20 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
19 Lê Quốc Phương
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
9 Lê Xuân Hùng
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
99 Gustavo Santos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Đoàn Ngọc Hà
3 Vũ Xuân Cường
20 Nguyễn Trọng Hùng
2 Hoàng Đình Tùng
32 Lê Ngọc Nam
7 Nguyễn Hữu Dũng
26 Trần Bửu Ngọc
27 A Mít
89 Lục Xuân Hưng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation