betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
02/09/2022 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyen Trung Tin
85'  

Nguyen Trung Tin

Đoàn Tuấn Cảnh

81'  

Trần Danh Trung

Nguyễn Xuân Kiên

81'  

Bui Tien Dung

D. T. Bui

77'  

Ho Sy Giap

Tống Anh Tỷ

76'  

Lê Văn Đại

Trương Dũ Đạt

70'  

Nguyen Huu Thang

Nhâm Mạnh Dũng

59'  

Pedro Paulo

Ho Khac Ngoc

59'  

Trần Hoàng Bảo

Nguyễn Thanh Thảo

56'  
Nguyen Thanh Thao
46'  

Tuan Tai Phan

Nguyen Duc Hoang Minh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
44'  
Nguyen Duc Hoang Minh
38'  
Nguyen Tien Linh
12'  
Nguyễn Xuân Kiên
9'  
Tô Văn Vũ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
15 Trương Dũ Đạt
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
10 Eydison
37 Smith
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Trần Hoàng Bảo
33 Lê Văn Đại
18 Ho Sy Giap
27 Nguyen Trung Tin
11 Bùi Vĩ Hào
14 Trần Hoàng Phương
16 Nguyen Tran Viet Cuong
25 Tran Duc Cuong
77 Huỳnh Kesley Alves
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
17 Nguyen Duc Hoang Minh
99 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Tuan Tai Phan
10 Pedro Paulo
8 Nguyen Huu Thang
4 Bui Tien Dung
19 Trần Danh Trung
9 Trần Ngọc Sơn
14 Bùi Quang Khải
20 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation