betsson
Ανόι Ανόι
02/09/2022 - 15:15
0 - 3

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
J. Lynch
90'+  
J. Lynch
90'+  
Đỗ Duy Mạnh
90'+  

Vũ Hữu Quý

Đỗ Thanh Thịnh

90'+  

Đặng Văn Trâm

Đỗ Văn Thuận

90'+  
Rafaelson
86'  

D. B. Nguyen

Pham Tuan Hai

86'  

Lê Xuân Tú

Dau Van Toan

84'  

Nghiem Xuan Tu

Pham Van Thanh

84'  
Rafaelson
73'  

Trần Văn Kiên

Bui Hoang Viet Anh

73'  

H. L. Nguyen

Hùng Dũng Đỗ

72'  
J. Lynch
67'  

A. Schmidt

Dương Thanh Hào

67'  

Mac Hong Quan

Nguyễn Xuân Nam

61'  

V. Silađi

T. Mujan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
59'  
Rafaelson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
8 Dau Van Toan
20 Bui Hoang Viet Anh
23 T. Mujan
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
7 Lucao
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
99 V. Silađi
14 H. L. Nguyen
13 Trần Văn Kiên
25 Lê Xuân Tú
89 D. B. Nguyen
3 Huỳnh Tấn Sinh
15 Phạm Đức Huy
18 Nguyen Van Cong
52 Nguyễn Văn Vĩ
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Đặng Văn Lâm
3 Dương Thanh Hào
21 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
4 Ho Tan Tai
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
12 J. Lynch
10 Hendrio
9 Rafaelson
7 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Mac Hong Quan
19 A. Schmidt
77 Nghiem Xuan Tu
5 Vũ Hữu Quý
98 Đặng Văn Trâm
17 Lê Ngọc Bảo
18 Hà Đức Chinh
26 Trần Đình Minh Hoàng
28 Ly Cong Hoang Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation