betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
03/09/2022 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

A Mít

Gustavo Santos

85'  
José Paulo
81'  
V. L. Trinh
79'  

Trần Nam Hải

Mai Sỹ Hoàng

73'  

Đàm Tiến Dũng

Vũ Xuân Cường

62'  

Nguyễn Trọng Hùng

Lê Quốc Phương

59'  

Đinh Xuân Tiến

Mario Arqués

46'  

G. Oseni

Trần Đình Tiến

46'  

V. C. Ho

Trần Đình Hoàng

46'  

Trần Bửu Ngọc

Nguyễn Thanh Diệp

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
35'  
José Paulo
27'  
S. H. Mai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
95 Gustavo
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
99 Gustavo Santos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Trần Bửu Ngọc
20 Nguyễn Trọng Hùng
4 Đàm Tiến Dũng
27 A Mít
2 Hoàng Đình Tùng
9 Lê Xuân Hùng
29 Đoàn Ngọc Hà
32 Lê Ngọc Nam
89 Lục Xuân Hưng
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
2 Phạm Thế Nhật
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
68 Mario Arqués
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
10 M. Olaha
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 V. C. Ho
91 G. Oseni
23 Đinh Xuân Tiến
17 Trần Nam Hải
6 Ho Sy Sam
14 Nguyễn Văn Việt I
16 Trần Đình Đồng
25 Trần Văn Tiến
86 Thái Bá Sang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation