betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
13/09/2022 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Vo Dinh Lam

Tran Minh Vuong

90'+  
Nguyễn Trọng Huy
87'  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

84'  

Lê Văn Đại

Đoàn Tuấn Cảnh

84'  

Bùi Vĩ Hào

Smith

83'  
Ho Sy Giap
77'  

Nguyễn Trọng Huy

Trương Dũ Đạt

74'  
Le Van Son
64'  
Truong Du Dat
62'  

Ho Sy Giap

Trần Hoàng Bảo

55'  
To Van Vu
46'  

Trần Duy Khánh

Tống Anh Tỷ

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
44'  
Smith
35'  
Nguyen Van Toan
24'  
Tran Hoang Bao
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
4 G. N'Diaye
15 Trương Dũ Đạt
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
24 Trần Hoàng Bảo
10 Eydison
37 Smith
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Trần Duy Khánh
18 Ho Sy Giap
6 Nguyễn Trọng Huy
11 Bùi Vĩ Hào
33 Lê Văn Đại
20 Đoàn Văn Quý
25 Tran Duc Cuong
29 Võ Hoàng Minh Khoa
77 Huỳnh Kesley Alves
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
94 Maurício
2 Le Van Son
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
17 Vu Van Thanh
92 Bruno de Sousa
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Tran Bao Toan
60 Vo Dinh Lam
5 Trần Hữu Đông Triều
23 Nguyen Thanh Nhan
24 Nguyen Duc Viet
25 Trần Trung Kiên
28 V. V. Nguyen
47 Cao Hoàng Tú
82 A Hoang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation