betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
13/09/2022 - 14:00
2 - 2

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Phạm Thế Nhật

Phan Văn Đức

90'+  
V. H. Pham
89'  
Quế Ngọc Hải
80'  
Quế Ngọc Hải
78'  

Erick

Hoang Minh Tam

78'  

Phạm Văn Hữu

Phan Van Long

67'  

Nguyễn Huy Hùng

Nguyen Van Ngo

65'  

Đặng Văn Lắm

Trần Nam Hải

65'  

Trần Mạnh Quỳnh

G. Oseni

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-2
45'  
D. D. Pham
36'  

Trần Đình Đồng

Mai Sỹ Hoàng

32'  
Phan Van Long
24'  
Phạm Xuân Mạnh
16'  
B. S. Thai
7'  
Phạm Đình Duy
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
17 Trần Nam Hải
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
91 G. Oseni
10 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Trần Đình Đồng
26 Trần Mạnh Quỳnh
37 Đặng Văn Lắm
2 Phạm Thế Nhật
6 Ho Sy Sam
14 Nguyễn Văn Việt I
15 Trần Đình Tiến
21 Phan Xuân Đại
28 Lê Văn Hùng
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
91 Walisson Maia
97 Lâm Anh Quang
37 Nguyen Van Ngo
20 Lương Duy Cương
12 Hoang Minh Tam
11 Phan Van Long
8 Võ Ngọc Toàn
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Nguyễn Huy Hùng
15 Phạm Văn Hữu
92 Erick
1 Phan Văn Biểu
5 Võ Hoàng Quảng
24 Nguyễn Trọng Nam
73 Bùi Quang Huy
79 Trần Thanh Tài
99 Phùng Lê Cao Sơn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation