betsson
Βιέττελ Βιέττελ
14/09/2022 - 15:15
4 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
84'  
Nguyen Duc Hoang Minh
80'  
D. T. Bui
78'  

Nguyễn Ngọc Thắng

G. Kizito

78'  

Phạm Minh Nghĩa

Pham Manh Hung

77'  

Trương Tiến Anh

Nguyen Huu Thang

77'  

Quàng Thế Tài

Tran Nguyen Manh

63'  

Trần Ngọc Sơn

Mai Xuân Quyết

63'  

Nguyễn Đình Mạnh

Nguyễn Hữu Định

55'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Ho Khac Ngoc

55'  

Nguyen Duc Chien

Caique

51'  
Geovane Magno
46'  

Rodrigo

Vũ Thế Vương

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
40'  

Bùi Quang Khải

Nguyễn Hoàng Đức

36'  
Nguyen Huu Thang
32'  
Nguyễn Hoàng Đức
13'  
Nguyễn Hoàng Đức
4'  
X. Mai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Bùi Quang Khải
17 Nguyen Duc Hoang Minh
21 Nguyen Duc Chien
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh
2 Tuan Tai Phan
9 Trần Ngọc Sơn
18 Trần Hoàng Sơn
20 H. H. Tran
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
38 Alisson
3 Pham Manh Hung
2 Đinh Viết Tú
39 G. Kizito
19 Nguyễn Hữu Định
30 Vũ Thế Vương
77 Mai Xuân Quyết
23 Phan Văn Hiếu
8 Nguyễn Đình Sơn
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Rodrigo
16 Nguyễn Đình Mạnh
27 Trần Ngọc Sơn
7 Phạm Minh Nghĩa
99 Nguyễn Ngọc Thắng
17 Phan Thế Hưng
22 Hồ Văn Tú
25 Đoàn Văn Nam
34 Phạm Văn Soạn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation