betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
01/10/2022 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  

Nguyễn Xuân Nam

Trần Văn Trung

80'  

Hoàng Đình Tùng

José Paulo

75'  

Nguyễn Trọng Hùng

Lê Quốc Phương

72'  
Do Van Thuan
70'  

Đoàn Ngọc Hà

Đinh Tiến Thành

69'  

Nghiem Xuan Tu

Hà Đức Chinh

61'  
J. Lynch
54'  
Đinh Tiến Thành
46'  

Trần Văn Trung

Ly Cong Hoang Anh

46'  

Ho Tan Tai

Vũ Hữu Quý

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
2'  
José Paulo
1'  
Vũ Hữu Quý
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
16 Đinh Tiến Thành
5 Nguyễn Minh Tùng
95 Gustavo
19 Lê Quốc Phương
8 José Paulo
27 A Mít
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
99 Gustavo Santos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Đoàn Ngọc Hà
20 Nguyễn Trọng Hùng
2 Hoàng Đình Tùng
3 Vũ Xuân Cường
7 Nguyễn Hữu Dũng
9 Lê Xuân Hùng
26 Trần Bửu Ngọc
32 Lê Ngọc Nam
89 Lục Xuân Hưng
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Đặng Văn Lâm
3 Dương Thanh Hào
21 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
5 Vũ Hữu Quý
14 Đỗ Văn Thuận
28 Ly Cong Hoang Anh
12 J. Lynch
10 Hendrio
18 Hà Đức Chinh
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Ho Tan Tai
22 Trần Văn Trung
77 Nghiem Xuan Tu
7 Nguyễn Xuân Nam
2 Nguyễn Tiến Duy
8 Mac Hong Quan
11 Lê Tiến Anh
26 Trần Đình Minh Hoàng
30 Vũ Viết Triều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation