betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
01/10/2022 - 14:00
0 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

H. H. Tran

J. Abdumuminov

90'+  

Pedro Paulo

Nguyen Huu Thang

90'+  

Trần Mạnh Quỳnh

M. Olaha

90'+  

Trần Đình Tiến

Phạm Xuân Mạnh

85'  

V. C. Ho

Trần Đình Đồng

80'  
Nguyen Duc Hoang Minh
74'  

Nguyen Duc Chien

Nhâm Mạnh Dũng

74'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Ho Khac Ngoc

68'  

Đặng Văn Lắm

Mario Arqués

46'  

Tuan Tai Phan

Bùi Quang Khải

46'  

G. Oseni

Đinh Xuân Tiến

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
34'  
X. T. Dinh
32'  
Phạm Xuân Mạnh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
66 Trần Đình Hoàng
2 Phạm Thế Nhật
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
24 Hồ Khắc Lương
68 Mario Arqués
20 Phan Văn Đức
23 Đinh Xuân Tiến
10 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
91 G. Oseni
37 Đặng Văn Lắm
30 V. C. Ho
15 Trần Đình Tiến
26 Trần Mạnh Quỳnh
4 Bùi Đình Châu
14 Nguyễn Văn Việt I
28 Lê Văn Hùng
86 Thái Bá Sang
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
8 Nguyen Huu Thang
14 Bùi Quang Khải
99 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Tuan Tai Phan
17 Nguyen Duc Hoang Minh
21 Nguyen Duc Chien
10 Pedro Paulo
20 H. H. Tran
9 Trần Ngọc Sơn
25 Quàng Thế Tài
28 Nguyễn Hoàng Đức
29 Trương Tiến Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation