betsson
Ανόι Ανόι
01/10/2022 - 15:15
5 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
T. Mujan
87'  
Nguyen Tien Linh
86'  
Nguyen Van Cong
76'  

G. N'Diaye

Trương Dũ Đạt

72'  

Vũ Minh Tuấn

Van Thai Quy Truong

72'  

Pham Thanh Luong

Nguyen Van Quyet

65'  
Pham Tuan Hai
63'  

Ho Sy Giap

Eydison

61'  

Pham Tuan Hai

Lê Xuân Tú

61'  

T. Mujan

Hùng Dũng Đỗ

57'  

Trần Duy Khánh

Lê Văn Đại

54'  
Lucao
48'  
Lucao
46'  

Bùi Vĩ Hào

Nguyen Trung Tin

46'  

Tống Anh Tỷ

Smith

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
28'  
Lê Xuân Tú
26'  

H. L. Nguyen

V. Silađi

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 Nguyen Van Cong
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
8 Dau Van Toan
20 Bui Hoang Viet Anh
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
10 Nguyen Van Quyet
7 Lucao
99 V. Silađi
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 H. L. Nguyen
9 Pham Tuan Hai
23 T. Mujan
6 Vũ Minh Tuấn
11 Pham Thanh Luong
1 Bùi Tấn Trường
3 Huỳnh Tấn Sinh
13 Trần Văn Kiên
29 Ngô Đức Hoàng
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
33 Lê Văn Đại
3 Nguyễn Thanh Thảo
15 Trương Dũ Đạt
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
10 Eydison
37 Smith
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Bùi Vĩ Hào
17 Tống Anh Tỷ
12 Trần Duy Khánh
18 Ho Sy Giap
4 G. N'Diaye
6 Nguyễn Trọng Huy
23 Hà Trung Hậu
25 Tran Duc Cuong
77 Huỳnh Kesley Alves

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation