betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
07/10/2022 - 13:00
0 - 4

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Trần Hoàng Bảo

Nguyễn Thanh Thảo

86'  

Bùi Quang Huy

Phạm Đình Duy

85'  

Huỳnh Kesley Alves

Tống Anh Tỷ

85'  

Hà Trung Hậu

Đoàn Tuấn Cảnh

85'  

Trần Duy Khánh

Eydison

83'  
Lâm Anh Quang
82'  
Vo Ngoc Toan
79'  

Võ Ngọc Toàn

Phạm Nguyên Sa

75'  
Smith
71'  

Bùi Vĩ Hào

Nguyen Tien Linh

69'  

Nguyễn Huy Hùng

Nguyen Van Ngo

68'  
Nguyen Tien Linh
66'  
Nguyen Son Hai
66'  
Nguyen Tien Linh
60'  
Nguyen Tien Linh
46'  

Nguyễn Phi Hoàng

Claudir

46'  

Dang Anh Tuan

Hoang Minh Tam

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
43'  
Eydison
20'  
Eydison
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
91 Walisson Maia
97 Lâm Anh Quang
37 Nguyen Van Ngo
20 Lương Duy Cương
43 Phạm Nguyên Sa
12 Hoang Minh Tam
11 Phan Van Long
22 Nguyễn Công Nhật
28 Claudir
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Dang Anh Tuan
21 Nguyễn Phi Hoàng
29 Nguyễn Huy Hùng
8 Võ Ngọc Toàn
73 Bùi Quang Huy
1 Phan Văn Biểu
5 Võ Hoàng Quảng
24 Nguyễn Trọng Nam
99 Phùng Lê Cao Sơn
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
6 Nguyễn Trọng Huy
15 Trương Dũ Đạt
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
10 Eydison
37 Smith
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Bùi Vĩ Hào
12 Trần Duy Khánh
23 Hà Trung Hậu
77 Huỳnh Kesley Alves
24 Trần Hoàng Bảo
19 Lưu Tự Nhân
25 Tran Duc Cuong
29 Võ Hoàng Minh Khoa
33 Lê Văn Đại

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation