betsson
Βιέττελ Βιέττελ
09/10/2022 - 15:15
1 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
84'  

M. Lo

Nguyen Hai Huy

79'  
R. Gordon
71'  

Dụng Quang Nho

Hoàng Thái Bình

71'  

Nguyễn Văn Minh

Châu Ngọc Quang

71'  

Manh Dung Le

M. Oloya

69'  
Bui Tien Dung
67'  

Trương Tiến Anh

Nguyen Huu Thang

67'  

Nguyen Duc Chien

Ho Khac Ngoc

67'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Nhâm Mạnh Dũng

46'  

Nguyễn Phú Nguyên

Trieu Viet Hung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
36'  
Nguyễn Hoàng Đức
28'  
Nguyen Huu Thang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
99 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyen Duc Hoang Minh
21 Nguyen Duc Chien
29 Trương Tiến Anh
2 Tuan Tai Phan
9 Trần Ngọc Sơn
10 Pedro Paulo
14 Bùi Quang Khải
20 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
15 Van Toi Dang
28 Hoàng Thái Bình
8 M. Oloya
14 Nguyen Hai Huy
16 Bùi Tiến Dụng
10 Châu Ngọc Quang
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Nguyễn Phú Nguyên
19 Manh Dung Le
29 Nguyễn Văn Minh
86 Dụng Quang Nho
6 M. Lo
2 Anh Hung Nguyen
11 Lê Trung Hiếu
26 Nguyễn Văn Toản
91 Pham Hoai Duong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation