betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
14/10/2022 - 13:00
0 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Pham Hoai Duong

R. Gordon

90'+  
Joseph Mbolimbo Mpande
84'  

Đoàn Ngọc Hà

Đinh Tiến Thành

79'  

Doãn Ngọc Tân

A Mít

76'  
R. Gordon
75'  

Nguyễn Trọng Hùng

José Paulo

75'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

72'  

Nguyễn Văn Minh

Châu Ngọc Quang

72'  

Manh Dung Le

Nguyen Hai Huy

67'  
Dang Van Toi
67'  
Gustavo Santos
64'  
Đinh Tiến Thành
52'  
Lê Quốc Phương
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Trieu Viet Hung

Nguyễn Phú Nguyên

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
16 Đinh Tiến Thành
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
95 Gustavo
19 Lê Quốc Phương
8 José Paulo
27 A Mít
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
99 Gustavo Santos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Đình Tùng
20 Nguyễn Trọng Hùng
34 Doãn Ngọc Tân
29 Đoàn Ngọc Hà
3 Vũ Xuân Cường
9 Lê Xuân Hùng
26 Trần Bửu Ngọc
32 Lê Ngọc Nam
89 Lục Xuân Hưng
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
15 Van Toi Dang
8 M. Oloya
14 Nguyen Hai Huy
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Phú Nguyên
10 Châu Ngọc Quang
17 Phạm Trung Hiếu
86 Dụng Quang Nho
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
97 Trieu Viet Hung
19 Manh Dung Le
29 Nguyễn Văn Minh
91 Pham Hoai Duong
2 Anh Hung Nguyen
6 M. Lo
11 Lê Trung Hiếu
25 Van Luan Pham
39 Lê Sỹ Minh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation