betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
18/10/2022 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
82'  

Mac Hong Quan

J. Lynch

77'  

Nguyễn Văn Hiệp

Phạm Văn Long

77'  

Giang Trần Quách Tân

Nguyễn Trọng Đại

72'  

Đặng Văn Trâm

Nguyễn Xuân Nam

66'  
Paollo
61'  

Nguyễn Sỹ Nam

Trịnh Đức Lợi

61'  

Đinh Thanh Trung

Tran Phi Son

54'  
J. Lynch
46'  

Đỗ Thanh Thịnh

Vũ Viết Triều

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
44'  
Đặng Văn Lâm
37'  

Hà Đức Chinh

Trần Văn Trung

35'  
Đỗ Văn Thuận
32'  
Nguyễn Xuân Nam
19'  
Jan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Đặng Văn Lâm
21 Tran Dinh Trong
4 Ho Tan Tai
30 Vũ Viết Triều
19 A. Schmidt
14 Đỗ Văn Thuận
12 J. Lynch
10 Hendrio
9 Rafaelson
7 Nguyễn Xuân Nam
22 Trần Văn Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Hà Đức Chinh
6 Đỗ Thanh Thịnh
98 Đặng Văn Trâm
8 Mac Hong Quan
2 Nguyễn Tiến Duy
5 Vũ Hữu Quý
11 Lê Tiến Anh
26 Trần Đình Minh Hoàng
77 Nghiem Xuan Tu
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
4 Jan
77 Nguyễn Trọng Đại
18 Trịnh Đức Lợi
17 Đào Văn Nam
10 Tran Phi Son
92 Dionatan Restinga
16 Phạm Văn Long
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
9 Paollo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Đinh Thanh Trung
28 Nguyễn Sỹ Nam
27 Giang Trần Quách Tân
11 Nguyễn Văn Hiệp
3 Trần Đức Nam
14 Đào Nhật Minh
21 Nguyễn Văn Huy
23 Phan Đình Vũ Hải
88 Nguyễn Trung Học

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation