betsson
Βιέττελ Βιέττελ
18/10/2022 - 15:15
2 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Van Khang Khuat

Nguyen Huu Thang

87'  

Trần Ngọc Sơn

Nguyễn Xuân Kiên

75'  

Trần Danh Trung

Duong Van Hao

74'  

Nguyễn Văn Triệu

Nguyễn Hữu Tuấn

70'  

Nguyen Duc Viet

Nguyễn Tuấn Anh

70'  

Nguyen Thanh Nhan

Nguyễn Phong Hồng Duy

70'  

Tran Bao Toan

Tran Minh Vuong

65'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Ho Khac Ngoc

64'  
Duong Van Hao
53'  
53'  
Nguyen Thanh Binh
46'  

Bruno de Sousa

Le Van Son

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
38'  
Vu Van Thanh
29'  
Duong Van Hao
26'  
Nguyễn Hoàng Đức
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
2 Tuan Tai Phan
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
33 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyen Duc Hoang Minh
19 Trần Danh Trung
9 Trần Ngọc Sơn
30 Van Khang Khuat
6 Đinh Tuấn Tài
14 Bùi Quang Khải
21 Nguyen Duc Chien
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
94 Maurício
2 Le Van Son
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
92 Bruno de Sousa
20 Tran Bao Toan
23 Nguyen Thanh Nhan
24 Nguyen Duc Viet
27 Nguyễn Văn Triệu
1 Dương Văn Lợi
5 Trần Hữu Đông Triều
28 V. V. Nguyen
82 A Hoang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation