betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
19/10/2022 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
R. Gordon
90'+  

Nguyễn Phú Nguyên

Châu Ngọc Quang

89'  

Huỳnh Kesley Alves

Bùi Vĩ Hào

89'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Nguyễn Thanh Thảo

75'  

Nguyễn Thành Đồng

Nguyen Hai Huy

75'  

Manh Dung Le

Nguyễn Văn Minh

69'  

Ho Sy Giap

Tống Anh Tỷ

65'  
Pham Trung Hieu
49'  
Doan Tuan Cahn
46'  

Võ Hoàng Minh Khoa

Nguyễn Trọng Huy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
28'  
Nguyen Hai Huy
20'  
Nguyễn Trọng Huy
7'  
Trương Dũ Đạt
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
15 Van Toi Dang
28 Hoàng Thái Bình
8 M. Oloya
14 Nguyen Hai Huy
16 Bùi Tiến Dụng
10 Châu Ngọc Quang
17 Phạm Trung Hiếu
29 Nguyễn Văn Minh
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Manh Dung Le
45 Nguyễn Thành Đồng
22 Nguyễn Phú Nguyên
2 Anh Hung Nguyen
6 M. Lo
11 Lê Trung Hiếu
26 Nguyễn Văn Toản
86 Dụng Quang Nho
91 Pham Hoai Duong
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
6 Nguyễn Trọng Huy
15 Trương Dũ Đạt
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
10 Eydison
37 Smith
22 Nguyen Tien Linh
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Võ Hoàng Minh Khoa
18 Ho Sy Giap
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
77 Huỳnh Kesley Alves
20 Đoàn Văn Quý
23 Hà Trung Hậu
30 Lại Tuấn Vũ
31 Nguyễn Thành Kiên
33 Lê Văn Đại

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation