betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
19/10/2022 - 15:15
0 - 6

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
72'  

Van Khoa Duong

Sầm Ngọc Đức

72'  

Đào Quốc Gia

Nguyen Trong Long

72'  

T. Mujan

Hùng Dũng Đỗ

66'  

Van Thai Quy Truong

Lê Xuân Tú

66'  

D. B. Nguyen

Lucao

54'  

Đỗ Duy Mạnh

H. L. Nguyen

54'  

Nguyễn Văn Vĩ

Đoàn Văn Hậu

54'  
Lê Xuân Tú
52'  

Hoàng Vũ Samson

L. Nguyễn

52'  

Chu Văn Kiên

Lâm Ti Phông

50'  
Pham Tuan Hai
48'  
Đoàn Văn Hậu
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-3
40'  
Tran Thanh Binh
26'  
Nguyễn Thành Chung
13'  

Nguyễn Tăng Tiến

Trần Đình Khương

11'  
H. L. Nguyen
10'  
Pham Tuan Hai
7'  
Lucao
5'  
Dau Van Toan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
26 Thân Thành Tín
2 Ngô Tùng Quốc
24 L. Nguyễn
8 Trần Thanh Bình
29 Nguyen Trong Long
17 Lâm Ti Phông
92 D. Green
50 A. Bygrave
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Nguyễn Tăng Tiến
18 Chu Văn Kiên
39 Hoàng Vũ Samson
3 Van Khoa Duong
21 Đào Quốc Gia
11 Phạm Trùm Tỉnh
16 Võ Huy Toàn
28 Bùi Tiến Dũng
62 Phạm Hoàng Lâm
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 Nguyen Van Cong
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
8 Dau Van Toan
20 Bui Hoang Viet Anh
88 Hùng Dũng Đỗ
14 H. L. Nguyen
7 Lucao
9 Pham Tuan Hai
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Đỗ Duy Mạnh
52 Nguyễn Văn Vĩ
74 Van Thai Quy Truong
89 D. B. Nguyen
23 T. Mujan
1 Bùi Tấn Trường
3 Huỳnh Tấn Sinh
11 Pham Thanh Luong
29 Ngô Đức Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation