betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
23/10/2022 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
T. H. Ha
89'  

Trần Đức Nam

Đinh Thanh Trung

76'  
Nguyen Trung Hoc
73'  

Nguyễn Văn Huy

Đào Văn Nam

68'  

Lê Văn Đại

Đoàn Tuấn Cảnh

68'  

Bùi Vĩ Hào

Tống Anh Tỷ

65'  
Paollo
52'  

Võ Hoàng Minh Khoa

Trần Duy Khánh

52'  

Hà Trung Hậu

Nguyễn Thanh Thảo

46'  

Nguyễn Trung Học

Phạm Văn Long

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-2
45'  
Jan
40'  
Paollo
17'  
Eydison
13'  
Smith
6'  
Doan Tuan Cahn
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
12 Trần Duy Khánh
17 Tống Anh Tỷ
9 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
10 Eydison
37 Smith
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Hà Trung Hậu
29 Võ Hoàng Minh Khoa
11 Bùi Vĩ Hào
33 Lê Văn Đại
14 Trần Hoàng Phương
20 Đoàn Văn Quý
24 Trần Hoàng Bảo
25 Tran Duc Cuong
77 Huỳnh Kesley Alves
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
4 Jan
77 Nguyễn Trọng Đại
17 Đào Văn Nam
7 Đinh Thanh Trung
10 Tran Phi Son
92 Dionatan Restinga
16 Phạm Văn Long
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
9 Paollo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Nguyễn Trung Học
21 Nguyễn Văn Huy
3 Trần Đức Nam
2 Hoàng Ngọc Hào
11 Nguyễn Văn Hiệp
14 Đào Nhật Minh
18 Trịnh Đức Lợi
24 Dương Tùng Lâm
28 Nguyễn Sỹ Nam

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation