betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
23/10/2022 - 15:15
2 - 2

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Thân Thành Tín

Nguyễn Tăng Tiến

84'  
Phan Văn Đức
80'  

Nguyễn Văn Việt I

V. C. Ho

79'  

Võ Huy Toàn

L. Nguyễn

68'  

Trong Hoang Nguyen

Bùi Đình Châu

58'  
D. Green
52'  
Brendon
49'  
Phan Văn Đức
46'  

G. Oseni

Đinh Xuân Tiến

46'  

M. Olaha

Hồ Phúc Tịnh

46'  

A. Bygrave

Hoàng Vũ Samson

46'  

Chu Văn Kiên

Lâm Ti Phông

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
31'  

Trần Thanh Bình

Hoang Thinh Ngo

3'  
L. Nguyễn
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
28 Bùi Tiến Dũng
7 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
24 L. Nguyễn
9 Hoang Thinh Ngo
29 Nguyen Trong Long
39 Hoàng Vũ Samson
17 Lâm Ti Phông
92 D. Green
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Thanh Bình
18 Chu Văn Kiên
50 A. Bygrave
16 Võ Huy Toàn
26 Thân Thành Tín
1 Nguyen Thanh Thang
3 Van Khoa Duong
21 Đào Quốc Gia
23 Trần Đình Khương
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Văn Tiến
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
30 V. C. Ho
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
23 Đinh Xuân Tiến
8 Hồ Phúc Tịnh
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 M. Olaha
91 G. Oseni
9 Trong Hoang Nguyen
14 Nguyễn Văn Việt I
16 Trần Đình Đồng
18 D. A. Nguyen
24 Hồ Khắc Lương
26 Trần Mạnh Quỳnh
68 Mario Arqués

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation