betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
30/10/2022 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Phan Văn Hiếu

Hoàng Xuân Tân

85'  

Đoàn Thanh Trường

Nguyễn Đình Mạnh

82'  

Trần Hoàng Bảo

Nguyễn Thanh Thảo

77'  

Lê Văn Đại

Hà Trung Hậu

48'  
Eydison
46'  

Võ Hoàng Minh Khoa

Trần Duy Khánh

46'  

Tống Anh Tỷ

Trương Dũ Đạt

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
15'  
Rodrigo
11'  
Adao
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lư Đình Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
12 Trần Duy Khánh
15 Trương Dũ Đạt
28 Tô Văn Vũ
10 Eydison
37 Smith
22 Nguyen Tien Linh
23 Hà Trung Hậu
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
29 Võ Hoàng Minh Khoa
33 Lê Văn Đại
24 Trần Hoàng Bảo
6 Nguyễn Trọng Huy
11 Bùi Vĩ Hào
16 Nguyen Tran Viet Cuong
25 Tran Duc Cuong
31 Nguyễn Thành Kiên
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
82 Trần Liêm Điều
3 Pham Manh Hung
2 Đinh Viết Tú
66 Nguyễn Hạ Long
7 Phạm Minh Nghĩa
39 G. Kizito
16 Nguyễn Đình Mạnh
9 Hoàng Xuân Tân
8 Nguyễn Đình Sơn
11 Rodrigo
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Đoàn Thanh Trường
23 Phan Văn Hiếu
10 Trần Mạnh Hùng
17 Phan Thế Hưng
19 Nguyễn Hữu Định
27 Trần Ngọc Sơn
56 Xuan Viet Dinh
77 Mai Xuân Quyết
99 Nguyễn Ngọc Thắng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation