betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
30/10/2022 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

H. H. Tran

Tuan Tai Phan

64'  

D. T. Bui

Duong Van Hao

46'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Ho Khac Ngoc

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
38'  

Nguyễn Văn Hiệp

Nguyễn Văn Đức

36'  
T. T. Phan
29'  

Nhâm Mạnh Dũng

Nguyen Huu Thang

14'  

Nguyễn Văn Huy

Tran Phi Son

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
4 Jan
77 Nguyễn Trọng Đại
17 Đào Văn Nam
7 Đinh Thanh Trung
10 Tran Phi Son
92 Dionatan Restinga
16 Phạm Văn Long
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Nguyễn Văn Huy
11 Nguyễn Văn Hiệp
2 Hoàng Ngọc Hào
3 Trần Đức Nam
14 Đào Nhật Minh
18 Trịnh Đức Lợi
23 Phan Đình Vũ Hải
28 Nguyễn Sỹ Nam
29 Đinh Văn Hùng
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Bui Tien Dung
15 Nguyễn Xuân Kiên
2 Tuan Tai Phan
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
33 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
99 Nhâm Mạnh Dũng
17 Nguyen Duc Hoang Minh
88 D. T. Bui
20 H. H. Tran
9 Trần Ngọc Sơn
10 Pedro Paulo
14 Bùi Quang Khải
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation