betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
04/11/2022 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

T. Mujan

Hùng Dũng Đỗ

84'  

Lê Ngọc Nam

A Mít

84'  

Nguyễn Văn Tiếp

Lê Xuân Hùng

83'  
A Mit
77'  

Lê Xuân Tú

Pham Tuan Hai

77'  

Trần Văn Kiên

Van Thai Quy Truong

72'  

Vũ Xuân Cường

Nguyễn Trọng Hùng

72'  

Hoàng Đình Tùng

Thai Son Nguyen

68'  

Nguyễn Thành Chung

H. L. Nguyen

64'  
Thai Son Nguyen
62'  

Nguyễn Hữu Dũng

Đoàn Ngọc Hà

50'  
Đoàn Văn Hậu
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
9'  
Pham Tuan Hai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
16 Đinh Tiến Thành
5 Nguyễn Minh Tùng
27 A Mít
9 Lê Xuân Hùng
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
20 Nguyễn Trọng Hùng
12 Thai Son Nguyen
29 Đoàn Ngọc Hà
99 Gustavo Santos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Hữu Dũng
2 Hoàng Đình Tùng
3 Vũ Xuân Cường
18 Nguyễn Văn Tiếp
32 Lê Ngọc Nam
14 Nguyễn Ngọc Mỹ
21 Nguyễn Đình Huyên
23 Trịnh Xuân Hoàng
89 Lục Xuân Hưng
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
5 Đoàn Văn Hậu
8 Dau Van Toan
20 Bui Hoang Viet Anh
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
14 H. L. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
7 Lucao
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyễn Thành Chung
13 Trần Văn Kiên
25 Lê Xuân Tú
23 T. Mujan
3 Huỳnh Tấn Sinh
11 Pham Thanh Luong
37 Van Chuan Quan
66 Van Dung Nguyen
89 D. B. Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation