betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
08/11/2022 - 14:15
3 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Phạm Trùm Tỉnh
90'+  

Hồ Tuấn Tài

D. Green

90'+  
D. C. Luong
85'  

Trần Đình Khương

Sầm Ngọc Đức

78'  

Phạm Nguyên Sa

Hoang Minh Tam

78'  

Nguyen Van Ngo

Võ Ngọc Toàn

78'  

Phạm Văn Hữu

Dang Anh Tuan

73'  

Đào Quốc Gia

Chu Văn Kiên

73'  

Phạm Trùm Tỉnh

Trần Thanh Bình

66'  
Hoàng Vũ Samson
58'  
L. Nguyễn
57'  
Vo Ngoc Toan
46'  

Hoàng Vũ Samson

Võ Huy Toàn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
42'  

Nguyễn Trọng Nam

Walisson Maia

39'  

Phan Van Long

Claudir

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
28 Bùi Tiến Dũng
7 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
3 Van Khoa Duong
26 Thân Thành Tín
2 Ngô Tùng Quốc
24 L. Nguyễn
16 Võ Huy Toàn
8 Trần Thanh Bình
18 Chu Văn Kiên
92 D. Green
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Hoàng Vũ Samson
11 Phạm Trùm Tỉnh
21 Đào Quốc Gia
23 Trần Đình Khương
30 Hồ Tuấn Tài
1 Nguyen Thanh Thang
4 Nguyễn Tăng Tiến
12 Bùi Văn Đức
27 Nguyễn Đoàn Duy Anh
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Văn Biểu
5 Võ Hoàng Quảng
91 Walisson Maia
20 Lương Duy Cương
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
8 Võ Ngọc Toàn
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
28 Claudir
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Phan Van Long
24 Nguyễn Trọng Nam
15 Phạm Văn Hữu
37 Nguyen Van Ngo
43 Phạm Nguyên Sa
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
54 Nguyễn Tài Lộc
73 Bùi Quang Huy
99 Phùng Lê Cao Sơn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation