betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
09/11/2022 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Quế Ngọc Hải
89'  

Mai Sỹ Hoàng

V. C. Ho

89'  

Trần Mạnh Quỳnh

G. Oseni

81'  

Mac Hong Quan

Nguyễn Xuân Nam

76'  

Trần Nam Hải

Đinh Xuân Tiến

62'  
Pham Van Thanh
57'  

Hà Đức Chinh

Nghiem Xuan Tu

57'  
V. T. Tran
53'  
T. A. Le
46'  

Bùi Đình Châu

Trần Đình Tiến

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'  

Ly Cong Hoang Anh

Lê Tiến Anh

42'  
B. S. Thai
42'  
B. S. Thai
25'  
B. S. Thai
4'  
Nguyễn Xuân Nam
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Đặng Văn Lâm
21 Tran Dinh Trong
4 Ho Tan Tai
19 A. Schmidt
77 Nghiem Xuan Tu
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
11 Lê Tiến Anh
10 Hendrio
9 Rafaelson
7 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Ly Cong Hoang Anh
18 Hà Đức Chinh
8 Mac Hong Quan
5 Vũ Hữu Quý
17 Lê Ngọc Bảo
22 Trần Văn Trung
26 Trần Đình Minh Hoàng
30 Vũ Viết Triều
98 Đặng Văn Trâm
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Văn Tiến
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
30 V. C. Ho
20 Phan Văn Đức
23 Đinh Xuân Tiến
91 G. Oseni
10 M. Olaha
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Bùi Đình Châu
17 Trần Nam Hải
26 Trần Mạnh Quỳnh
79 Mai Sỹ Hoàng
8 Hồ Phúc Tịnh
16 Trần Đình Đồng
18 D. A. Nguyen
24 Hồ Khắc Lương
27 Nguyễn Xuân Bình

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation