betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
13/11/2022 - 12:00
0 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Trần Danh Trung

Geovane Magno

90'+  
D. T. Bui
79'  

Đào Quốc Gia

Sầm Ngọc Đức

74'  

Nhâm Mạnh Dũng

J. Abdumuminov

74'  

Võ Huy Toàn

D. Green

64'  
Nguyen Tang Tien
59'  

Hoang Thinh Ngo

Trần Thanh Bình

46'  

Duong Van Hao

Trương Tiến Anh

46'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trần Ngọc Sơn

46'  

Hoàng Vũ Samson

Thân Thành Tín

46'  

Trần Đình Khương

Chu Văn Kiên

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
40'  
J. Abdumuminov
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
28 Bùi Tiến Dũng
7 Sầm Ngọc Đức
3 Van Khoa Duong
26 Thân Thành Tín
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
24 L. Nguyễn
8 Trần Thanh Bình
18 Chu Văn Kiên
92 D. Green
50 A. Bygrave
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Trần Đình Khương
39 Hoàng Vũ Samson
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
21 Đào Quốc Gia
1 Nguyen Thanh Thang
11 Phạm Trùm Tỉnh
20 Trần Đình Bảo
30 Hồ Tuấn Tài
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
2 Tuan Tai Phan
11 J. Abdumuminov
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
9 Trần Ngọc Sơn
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyen Duc Hoang Minh
33 Duong Van Hao
99 Nhâm Mạnh Dũng
19 Trần Danh Trung
1 Ngô Xuân Sơn
8 Nguyen Huu Thang
14 Bùi Quang Khải
15 Nguyễn Xuân Kiên
20 H. H. Tran

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation