betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
13/11/2022 - 12:00
4 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Trieu Viet Hung
90'  

Nguyễn Trọng Hiếu

Van Toi Dang

84'  

Lê Sỹ Minh

Nguyễn Văn Minh

84'  

Nguyễn Thành Đồng

Nguyen Hai Huy

80'  

Hồ Phúc Tịnh

M. Olaha

71'  

Anh Hung Nguyen

Dụng Quang Nho

71'  

Nguyễn Phú Nguyên

Manh Dung Le

69'  

Phan Xuân Đại

G. Oseni

62'  
Phan Văn Đức
46'  

Phan Văn Đức

Hoàng Văn Khánh

46'  

Trần Mạnh Quỳnh

Trần Đình Đồng

46'  

Đinh Xuân Tiến

Trần Đình Tiến

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-0
42'  
Joseph Mbolimbo Mpande
22'  
Joseph Mbolimbo Mpande
21'  
Phạm Xuân Mạnh
20'  
Tran Dinh Tien
19'  
Nguyen Hai Huy
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
15 Van Toi Dang
28 Hoàng Thái Bình
8 M. Oloya
14 Nguyen Hai Huy
16 Bùi Tiến Dụng
19 Manh Dung Le
97 Trieu Viet Hung
86 Dụng Quang Nho
29 Nguyễn Văn Minh
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Anh Hung Nguyen
22 Nguyễn Phú Nguyên
39 Lê Sỹ Minh
45 Nguyễn Thành Đồng
3 Nguyễn Trọng Hiếu
4 Nguyễn Cảnh Anh
11 Lê Trung Hiếu
23 Nguyễn Kiên Quyết
26 Nguyễn Văn Toản
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Văn Tiến
16 Trần Đình Đồng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
24 Hồ Khắc Lương
30 V. C. Ho
9 Trong Hoang Nguyen
79 Mai Sỹ Hoàng
91 G. Oseni
10 M. Olaha
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Phan Văn Đức
23 Đinh Xuân Tiến
26 Trần Mạnh Quỳnh
21 Phan Xuân Đại
8 Hồ Phúc Tịnh
4 Bùi Đình Châu
18 D. A. Nguyen
22 Nguyễn Bá Đức
27 Nguyễn Xuân Bình

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation