betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
19/11/2022 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
79'  

Hùng Dũng Đỗ

Huỳnh Tấn Sinh

77'  

Nguyen Thanh Nhan

Vu Van Thanh

75'  
Nguyễn Tuấn Anh
74'  
Vu Van Thanh
73'  

Trần Văn Kiên

Nguyễn Văn Vĩ

66'  

Van Dung Nguyen

Lucao

64'  

Lê Hữu Phước

Brandao

55'  

Lương Xuân Trường

Tran Bao Toan

46'  

Bui Hoang Viet Anh

Đỗ Duy Mạnh

46'  

Dau Van Toan

Phạm Đức Huy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
34'  
Pham Tuan Hai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
94 Maurício
2 Le Van Son
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
40 Ahn Sae-Hee
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
9 Nguyen Van Toan
20 Tran Bao Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Lương Xuân Trường
34 Lê Hữu Phước
23 Nguyen Thanh Nhan
1 Dương Văn Lợi
5 Trần Hữu Đông Triều
12 Tiêu Ê Xal
24 Nguyen Duc Viet
28 V. V. Nguyen
82 A Hoang
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
3 Huỳnh Tấn Sinh
52 Nguyễn Văn Vĩ
23 T. Mujan
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
14 H. L. Nguyen
7 Lucao
9 Pham Tuan Hai
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Dau Van Toan
20 Bui Hoang Viet Anh
66 Van Dung Nguyen
13 Trần Văn Kiên
88 Hùng Dũng Đỗ
6 Vũ Minh Tuấn
11 Pham Thanh Luong
31 Nguyễn Bá Minh Hiếu
89 D. B. Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation