betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
19/11/2022 - 12:00
2 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
81'  

Đỗ Thanh Thịnh

Lê Ngọc Bảo

79'  

Phạm Trùm Tỉnh

Trần Thanh Bình

74'  
Hoàng Vũ Samson
69'  

Đào Quốc Gia

Võ Huy Toàn

69'  

Đỗ Văn Thuận

Ho Tan Tai

61'  
Ho Tan Tai
55'  

Pham Van Thanh

Đặng Văn Trâm

47'  
Hendrio
46'  

Hoàng Vũ Samson

Hồ Tuấn Tài

46'  

Rafaelson

Trần Văn Trung

46'  

Dương Thanh Hào

Mac Hong Quan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
8'  
Nguyen Tang Tien
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
2 Nguyễn Tiến Duy
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
8 Mac Hong Quan
17 Lê Ngọc Bảo
98 Đặng Văn Trâm
28 Ly Cong Hoang Anh
10 Hendrio
18 Hà Đức Chinh
22 Trần Văn Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Dương Thanh Hào
9 Rafaelson
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
6 Đỗ Thanh Thịnh
7 Nguyễn Xuân Nam
19 A. Schmidt
23 Vũ Tuyên Quang
77 Nghiem Xuan Tu
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
3 Van Khoa Duong
4 Nguyễn Tăng Tiến
24 L. Nguyễn
16 Võ Huy Toàn
8 Trần Thanh Bình
18 Chu Văn Kiên
30 Hồ Tuấn Tài
50 A. Bygrave
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Hoàng Vũ Samson
21 Đào Quốc Gia
11 Phạm Trùm Tỉnh
2 Ngô Tùng Quốc
20 Trần Đình Bảo
26 Thân Thành Tín
28 Bùi Tiến Dũng
37
92 D. Green

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation