betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
19/11/2022 - 12:00
2 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Văn Việt I

Trần Đình Tiến

90'+  
Alisson
88'  

Vũ Thế Vương

Phạm Minh Nghĩa

84'  

Trần Mạnh Quỳnh

Trong Hoang Nguyen

76'  

Mai Xuân Quyết

Trần Mạnh Hùng

76'  

Trần Đình Đồng

Trần Đình Hoàng

71'  

Nguyễn Hữu Định

Đoàn Thanh Trường

71'  

Phan Thế Hưng

Đinh Viết Tú

64'  
Trần Đình Tiến
56'  
V. Mansaray
52'  
T. H. Tran
48'  
D. S. Nguyen
46'  

Xuan Viet Dinh

Hồ Văn Tú

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
22'  
Mario Arqués
13'  
Trần Mạnh Hùng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
24 Hồ Khắc Lương
30 V. C. Ho
9 Trong Hoang Nguyen
68 Mario Arqués
20 Phan Văn Đức
23 Đinh Xuân Tiến
10 M. Olaha
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Trần Đình Đồng
26 Trần Mạnh Quỳnh
14 Nguyễn Văn Việt I
4 Bùi Đình Châu
21 Phan Xuân Đại
27 Nguyễn Xuân Bình
28 Lê Văn Hùng
79 Mai Sỹ Hoàng
86 Thái Bá Sang
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
22 Hồ Văn Tú
38 Alisson
3 Pham Manh Hung
2 Đinh Viết Tú
7 Phạm Minh Nghĩa
39 G. Kizito
10 Trần Mạnh Hùng
18 Đoàn Thanh Trường
8 Nguyễn Đình Sơn
11 Rodrigo
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
56 Xuan Viet Dinh
17 Phan Thế Hưng
19 Nguyễn Hữu Định
77 Mai Xuân Quyết
30 Vũ Thế Vương
5 Trần Đăng Đức Anh
23 Phan Văn Hiếu
25 Đoàn Văn Nam
27 Trần Ngọc Sơn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation