betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
19/11/2022 - 12:00
2 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Nguyễn Văn Dũng

Lê Ngọc Nam

87'  

Trần Đức Nam

Nguyễn Trung Học

77'  

Trịnh Văn Lợi

Nguyễn Đình Huyên

70'  

Nguyễn Trọng Hùng

Lục Xuân Hưng

70'  

Nguyễn Văn Tiếp

Nguyễn Ngọc Mỹ

61'  

Dionatan Restinga

Nguyen Xuan Hung

61'  

Nguyễn Sỹ Nam

Tran Phi Son

58'  
Luc Xuan Hung
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
38'  
Jan
8'  
Thai Son Nguyen
4'  
Nguyễn Trung Học
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
4 Jan
18 Trịnh Đức Lợi
17 Đào Văn Nam
7 Đinh Thanh Trung
10 Tran Phi Son
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
9 Paollo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Nguyễn Sỹ Nam
92 Dionatan Restinga
3 Trần Đức Nam
11 Nguyễn Văn Hiệp
16 Phạm Văn Long
21 Nguyễn Văn Huy
24 Dương Tùng Lâm
77 Nguyễn Trọng Đại
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Trịnh Xuân Hoàng
89 Lục Xuân Hưng
21 Nguyễn Đình Huyên
3 Vũ Xuân Cường
32 Lê Ngọc Nam
7 Nguyễn Hữu Dũng
9 Lê Xuân Hùng
12 Thai Son Nguyen
29 Đoàn Ngọc Hà
14 Nguyễn Ngọc Mỹ
2 Hoàng Đình Tùng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Nguyễn Văn Tiếp
20 Nguyễn Trọng Hùng
15 Trịnh Văn Lợi
35 Nguyễn Văn Dũng
26 Trần Bửu Ngọc
90 Nguyễn Đức Tùng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation