betsson
Βιέττελ Βιέττελ
19/11/2022 - 12:00
3 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
79'  

Phùng Lê Cao Sơn

Nguyễn Trọng Nam

79'  

Phạm Nguyên Sa

Võ Ngọc Toàn

76'  
Nhâm Mạnh Dũng
76'  

Trương Tiến Anh

Tuan Tai Phan

76'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Nhâm Mạnh Dũng

66'  

Trần Hoàng Sơn

Geovane Magno

66'  

Bùi Quang Khải

J. Abdumuminov

64'  
V. H. Pham
63'  
J. Abdumuminov
61'  

Phạm Văn Hữu

Võ Minh Đan

61'  
Q. Lam
46'  

Lâm Quí

Dang Anh Tuan

46'  

Đinh Tuấn Tài

Trần Danh Trung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
24'  
Geovane Magno
20'  

Hoang Minh Tam

Phạm Đình Duy

4'  
Nguyễn Hoàng Đức
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Ngô Xuân Sơn
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
2 Tuan Tai Phan
11 J. Abdumuminov
94 Geovane Magno
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
99 Nhâm Mạnh Dũng
19 Trần Danh Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Đinh Tuấn Tài
14 Bùi Quang Khải
18 Trần Hoàng Sơn
17 Nguyen Duc Hoang Minh
29 Trương Tiến Anh
4 Bui Tien Dung
9 Trần Ngọc Sơn
20 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Văn Biểu
5 Võ Hoàng Quảng
20 Lương Duy Cương
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
8 Võ Ngọc Toàn
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
24 Nguyễn Trọng Nam
77 Võ Minh Đan
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Hoang Minh Tam
67 Lâm Quí
15 Phạm Văn Hữu
43 Phạm Nguyên Sa
99 Phùng Lê Cao Sơn
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
29 Nguyễn Huy Hùng
54 Nguyễn Tài Lộc
73 Bùi Quang Huy

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation